Có 1 kết quả:
背景 bèi jǐng ㄅㄟˋ ㄐㄧㄥˇ
bèi jǐng ㄅㄟˋ ㄐㄧㄥˇ [bèi liǎng ㄅㄟˋ ㄌㄧㄤˇ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) background
(2) backdrop
(3) context
(4) (fig.) powerful backer
(5) CL:種|种[zhong3]
(2) backdrop
(3) context
(4) (fig.) powerful backer
(5) CL:種|种[zhong3]
Bình luận 0